Bộ Thị (示)
Kanji: | 示偏 shimesuhen ネ偏 nehen |
---|---|
Bính âm: | shì |
Bạch thoại tự: | sī |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | sih |
Quốc ngữ La Mã tự: | shyh |
Hangul: | 보일 boil |
Wade–Giles: | shih4 |
Hán-Việt: | thị, kỳ |
Việt bính: | si6 |
Hán-Hàn: | 시 si |
Chú âm phù hiệu: | ㄕˋ |
Kana: | シ shi しめす shimesu |